Có 2 kết quả:

干挠 gān náo ㄍㄢ ㄋㄠˊ干撓 gān náo ㄍㄢ ㄋㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 干擾|干扰[gan1 rao3], to interfere

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 干擾|干扰[gan1 rao3], to interfere

Bình luận 0