Có 2 kết quả:
干挠 gān náo ㄍㄢ ㄋㄠˊ • 干撓 gān náo ㄍㄢ ㄋㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 干擾|干扰[gan1 rao3], to interfere
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 干擾|干扰[gan1 rao3], to interfere
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0